TOTAL BALANCE CHIDRENS XTENDLIFE, CHAI 90 VIÊN

1.500.000 

  • Nâng cao hệ thống miễn dịch
  • Hỗ trợ phát triển xương khỏe mạnh, tăng chiều cao
  • Tăng cường chức năng hệ tiêu hóa, thúc đẩy chuyển hóa thức ăn
  • Bổ sung đầy đủ các vitamin và khoáng chất quan trọng cho sự phát triển toàn diện của trẻ, ngăn ngừa sự thiếu hụt chất dinh dưỡng
  • Cải thiện khả năng tập trung và phối hợp
  • Hỗ trợ não bộ phát triển, tăng nhận thức và chỉ số IQ của trẻ tối ưu
  • Bảo vệ thị lực, cho đôi mắt bé khỏe mạnh.

Đảm Bảo Hoàn Tiền 100% Không Rủi Ro(*)

Thông tin chi tiết sản phẩm

THÀNH PHẦN

Thành phần vi chấtKích thước khẩu phần: 3 viên

Khẩu phần mỗi hộp:  30

Số tiền cho mỗi phục vụ % DV
Lượng calo 10
Tổng carbohydrate <1 g <1%*
Chất xơ <1 g 2%*
Vitamin A(như hỗn hợp tự nhiên Carotenoid) 1000 IU 20%
Vitamin C(từ 40 mg Canxi Ascorbate, 50 mg Kali Ascorbate và 20 mg Ascorbyl Palmitate) 69 mg 115%
Vitamin D(như Cholecalciferol) 220 IU 55%
Vitamin E(như D-Alpha Tocopheryl Succinate từ Dầu thực vật & Phức hợp Tocotrienol / Tocopherol (từ Cọ dầu Châu Phi)) (1mg=1,21IU) 15 IU 50%
Thiamin(từ 1,3 mg Thiamin HCl) 1,2 mg 80%
Riboflavin(từ 2,0 mg Riboflavin-5-Phosphate) 1,0 mg 59%
Niacin(từ 2,5 mg Nicotinic Acid & 2,5 mg Niacinamide) 4,6 mg 23%
Vitamin B6(từ 2,3 mg Pyridoxal-5-Phosphat) 1,6 mg 80%
Axít folic 107 mcg 27%
Vitamin B12(dưới dạng Cobamamide) 2 mcg 33%
Biotin 80 mcg 27%
Axit pantothenic(từ 5,6 mg Canxi Pantothenate) 5 mg 50%
Canxi(từ 50 mg Canxi (từ Tảo đỏ (các loài Lithothamnium), 24 mg Dicalcium Phosphate, 40 mg Canxi Ascorbate và 5,6 mg Canxi Pantothenate) 24 mg 2%
Iodine (Iốt)(từ 198 mcg Kali Iodide) 150 mcg 100%
Magnesium (Magie)(từ 100 mg Aquamin Magnesium™ (Magnesium Hydroxide từ Nước biển) & 38 mg Magnesium Stearate) 34 mg 9%
Zinc (Kẽm)(từ 7,3 mg Zinc Citrate) 2,2 mg 15%
Selenium (Selen)(từ 105 mcg L-Selenomethionine) 40 mcg 57%
Copper (Đồng)(từ 0.47 mg Copper Gluconate) 0,06 mg 3%
Manganese (Mangan)(từ 2 mg Manganese Citrate) 0,58 mg 29%
Chromium(từ 374 mcg Chromium Picolinate) 44 mcg 37%
Molybdenum (Molypden)(từ 120 mcg Molybdenum Glycinate) 12 mcg 16%
Aloe Vera Leaf Extract (Chiết xuất lá nha đam)(từ Aloe barbadensis Leaf Extract (chiết xuất lá lô hội))

(tương đương với 10.000 mg Fresh Aloe Vera Leaf (lá nha đam tươi))

50 mg **
Nigella Seed Extract (Chiết xuất hạt Nigella)(từ Hạt Nigella sativa)

(tương đương với 200 mg Black Cumin Seeds (Hạt Thì là Đen))

50 mg **
Green Tea Leaf Extract (Chiết xuất lá trà xanh)(từ lá Camellia sinensis )

(cung cấp 40mg Catechins)

50 mg **
Milk Thistle Seed Extract (Chiết xuất hạt cây kế sữa)từ hạt Silybum marianum )

(cung cấp 40 mg Silymarins)

50 mg **
Turmeric Root Extract (Chiết xuất rễ nghệ)(từ rễ Curcuma longa )

(cung cấp 47,5 mg Curcuminoids)

50 mg **
N-Acetyl L-Cysteine 49 mg **
Taurine 49 mg **
Beta Glucan(từ Yeast (men)) 35 mg **
L-Arginine HCl 25 mg **
Bilberry Fruit Extract(từ Vaccinum myrtillus Fruit)

(cung cấp 6,25 mg Anthocyanins & Proanthocyanins)

25 mg **
Dimethylglycine HCl 25 mg **
Ginger Root Extract (Chiết xuất rễ gừng)(từ rễ Zingiber officinale )

(cung cấp 1,13 mg Gingerols)

25 mg **
L-Tyrosine 25 mg **
L-Lysine HCl 24 mg **
L-Methionine 24 mg **
Bacopa Leaf Extract(từ Bacopa monnieri  Leaf)

(cung cấp 6mg Bacosides)

20 mg **
MSM(Methylsulfonyl Methane) 20 mg **
Olive Leaf Extract (Chiết xuất lá ô liu)(từ lá Olea europaea )

> (cung cấp 3 mg Oleuropein)

20 mg **
Papain(từ quả đu đủ Carica (Đu đủ), Fruit Latex Extract (Chiết xuất mủ trái cây)) 20 mg **
Betain HCl 19 mg **
Choline Bitartrate 19 mg **
L-Cysteine 19 mg **
Hesperidin(chiết xuất từ trái cây Citrus aurantium (cam đắng)) 18 mg **
L-Proline 15 mg **
Inositol 14 mg **
L-Ornithine HCl 14 mg **
Myricetin(từ 20mg lá Myrica cerifera (Bayberry)) 14 mg **
Grape Seed Extract (Chiết xuất hạt nho)(từ hạt Vitis vinifera )

(cung cấp ít nhất 450 mg/g Phenolics)

12 mg **
Lá trà Polysaccharides(từ 50 mg chiết xuất từ ​​lá Camellia sinensis ) 12 mg **
Phosphatidyl Choline(từ hạt hướng dương Lecithin) 11 mg **
Amylase(từ quá trình lên men của Aspergillus oryzae) 10 mg **
Bromelain(từ thân dứa) 10 mg **
Guggul Gum Extracttừ Commiphora mukul Gum Exudate)

(một nguồn Guggulsterones)

10 mg **
Muối khoáng biển(cung cấp các nguyên tố vi lượng bao gồm Stronti, Rubidi & Vonfram) 10 mg **
Masson Pine Bark Extract(từ Pinus massoniana  Bark) 10 mg **
RNA(Axit Ribonucleic từ nấm men) 10 mg **
Axit alpha Lipoic 9,9 mg **
N-Acetyl Glucosamine 9,9 mg **
L-Carnosine 9,9 mg **
L-Glutamine 9,9 mg **
Reduced Glutathione (Glutathione giảm) 9,8 mg **
Luteolin(từ Sophora Bud & Flower Nhật Bản) 9 mg **
Horsetail Leaf & Stem Extract (Chiết xuất từ lá & thân cây đuôi ngựa)(từ lá & thân cây Equisetum arvense) 8 mg **
Lipase(từ Lên men Aspergillus niger ) 6 mg **
Alfalfa Leaf & Stem Extract (Chiết xuất lá & thân cây cỏ linh lăng)(từ Lá & thân cây Medicago sativa )

(tương đương với 60mg Cỏ linh lăng tươi)

5 mg **
PABA(axit p-Aminobenzoic) 5 mg **
SAMe(từ 9,5 mg S-Adenosylmethionine Tosylate) 5 mg **
Trans-Resveratrol(từ 10 mg chiết xuất rễ Polygonum cuspidatum (Knotweed Nhật Bản)) 5 mg **
Piperine(từ Piper nigrum  (Hạt tiêu đen) Chiết xuất trái cây) 4,7 mg **
Phosphatidyl L-Serine(từ 20mg chiết xuất từ ​​hoa hướng dương) 4 mg **
Coenzyme Q-10(Kaneka Ubidecarenone (Ubiquinone)) 2,9 mg **
Rutin(từ chiết xuất nụ Sophora Nhật Bản) 1,9 mg **
Policosanol(từ 1,7 mg chiết xuất từ ​​mía đường) 1,6 mg **
ATP(Adenosine Triphosphate từ nấm men) 1 mg **
Lutein(từ 10 mg Chiết xuất hoa cúc vạn thọ Aztec) 500 mcg **
Phức hợp Tocotrienol/ Tocopherol(từ 2mg EVNolMax® từ Cây cọ dầu Châu Phi) 382 mcg **
Astaxanthin(từ 11,7 mg Haematococcus pluvialis ) 352 mcg **
Lycopene(chiết xuất từ ​​cà chua) 180 mcg **
Boron(từ 2,2 mg Boron Citrate) 100 mcg **
Zeaxanthin(từ 2 mg Chiết xuất hoa cúc vạn thọ Aztec) 100 mcg **
* Phần trăm giá trị hàng ngày (DV) dựa trên chế độ ăn 2000 calo** Giá trị hàng ngày (DV) không được thiết lập

Các thành phần khác của Vitamin Tổng Hợp Cho Bé Total Balance Children’s Xtend-Life: Cellulose vi tinh thể, Dextrose, Lớp phủ ruột (Nước tinh khiết, Ethylcellulose, Amoni Hydroxide, Triglyceride chuỗi trung bình, Axit oleic, Natri Carboxymethyl Cellulose, Talc, Polydextrose), Maltodextrin, Silicon Dioxide, Natri Carboxymethyl Cellulose, Tripot Kali Citrate.
Vitamin Tổng Hợp Cho Bé Total Balance Children’s Xtend-Life không chứa đậu nành, sữa, đậu phộng, gluten, động vật có vỏ giáp xác.
Nếu bé đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, vui lòng tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng.

Đối tượng sử dụng

  • Sản phẩm thích hợp cho trẻ em và trẻ đang tuổi vị thành niên
  • Trẻ em cần bổ sung dưỡng chất đáp ứng nhu cầu của cơ thể trong giai đoạn phát triển.

Liều lượng khuyến cáo cho Total Balance Children’s

– Khẩu phần mỗi hộp:

+ 45 ngày (liều 2 viên mỗi ngày)

+ 30 ngày (liều 3 viên mỗi ngày)

– Khẩu phần hàng ngày:

+ Trẻ em 4 đến 5 tuổi: 2 viên/ ngày

+ Trẻ em 6 đến 12 tuổi: 3 viên/ ngày

  • Để có kết quả tối ưu, hãy cho trẻ uống viên đầu tiên vào buổi sáng.
  • Có thể uống trước hoặc sau khi ăn
  • Có thể kết hợp tốt với các sản phẩm Dầu cá Omega 3 và Kiwi-Klenz nếu muốn.

Bảo quản

  • Bảo quản nơi khô thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp
  • Để xa tầm tay trẻ em

Tư vấn miễn phí từ chuyên gia

Hàng chính hãng 100% Nhật Bản

Giao hàng miễn phí nội thành

Hàng triệu khách hàng tin dùng

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “TOTAL BALANCE CHIDRENS XTENDLIFE, CHAI 90 VIÊN”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *